Có 3 kết quả:
憔悴 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ • 蕉萃 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ • 顦顇 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiều tuỵ, ốm yếu, suy giảm, úa tàn
Từ điển Trung-Anh
(1) wan and sallow
(2) thin and pallid
(3) haggard
(4) (of plants) withered
(2) thin and pallid
(3) haggard
(4) (of plants) withered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 憔悴[qiao2 cui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiều tuỵ, ốm yếu, suy giảm, úa tàn
Bình luận 0