Có 3 kết quả:

憔悴 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ蕉萃 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ顦顇 qiáo cuì ㄑㄧㄠˊ ㄘㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 憔悴[qiao2 cui4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiều tuỵ, ốm yếu, suy giảm, úa tàn

Bình luận 0